Từ điển Trần Văn Chánh
瓶 - bình
Xem 甁.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
瓶 - bình
Dụng cụ múc nước — Cái lọ cao cổ.


保溫瓶 - bảo ôn bình ||